MS118CP
Switch gắn tủ rack 16 cổng 10/100Mbps + 2 cổng Gigabit với 16 cổng PoE+
- 16 cổng PoE+ 10/100 Mbps RJ45, 2 cổng RJ45 Gigabit và 2 khe cắm SFP Gigabit combo
- Nguồn PoE cao, hỗ trợ tối đa 30 W cho mỗi cổng PoE và tổng công suất lên đến 190 W*
- Hỗ trợ truyền dữ liệu và cấp nguồn lên đến 250 m trong chế độ Mở Rộng (Extend Mode), được thiết kế đặc biệt cho hệ thống giám sát**
- Chế độ Ưu Tiên (Priority Mode) cho các cổng 1–8 đảm bảo chất lượng cho các ứng dụng nhạy cảm như giám sát video
- Chế độ Cách Ly (Isolation Mode) giúp tách lưu lượng mạng giữa các thiết bị chỉ với một nút bấm, tăng cường bảo mật và hiệu năng
- Tính năng Tự động Khôi phục PoE (PoE Auto Recovery) tự động khởi động lại các thiết bị cấp nguồn bị treo hoặc mất kết nối, đảm bảo hoạt động ổn định
- Dễ sử dụng, không cần cấu hình hay cài đặt
MS118CP là bộ chia mạng gắn tủ rack 16 cổng 10/100Mbps + 2 cổng Gigabit với 16 cổng PoE+, lý tưởng cho các hệ thống giám sát IP của doanh nghiệp nhỏ và vừa với tổng công suất PoE lên đến 190 W. Thiết kế cắm và sử dụng giúp triển khai dễ dàng mà không cần đến kỹ thuật viên.
*Thông số nguồn PoE được tính toán dựa trên thử nghiệm trong phòng thí nghiệm. Nguồn PoE thực tế không được đảm bảo và có thể thay đổi do giới hạn từ thiết bị đầu cuối và các yếu tố môi trường. **Tốc độ của các cổng ở chế độ mở rộng sẽ giảm xuống còn 10 Mbps. Khoảng cách truyền thực tế có thể thay đổi tùy theo chất lượng cáp sử dụng.
- Phần mềm
- Transfer Method
Store-And-Forward
- Advanced Features
• Compatible With IEEE 802.3at/af Compliant PDs
• Extend Mode (Up to 250m PoE power supply and data transmission)
• Priority Mode (Ports 1-8)
• Isolation Mode (Ports 1-16)
• PoE Auto Recovery (Ports 1-16)
• Mac Address Auto-Learning And Auto-Aging
• IEEE802.3x Flow Control
- Phần cứng
- Kích thước (Dài X Rộng X Cao)
17.3 × 7.1 × 1.7 in (440 × 180 × 44 mm)
- Cổng PoE
RJ45
• Standard: 802.3at/802.3af compliant
• PoE Ports: Ports 1–16
• PoE Power Budget: 190 W- Kết nối
• 16 PoE+ 10/100 Mbps RJ45 Ports
• 2× 10/100/1000 Mbps RJ45 Ports
• 2× Combo Gigabit SFP Slots- Network Media
• 10BASE-T: UTP category 3, 4, 5 cable (maximum 100m)
• EIA/TIA-568 100Ω STP (maximum 100m)
• 100BASE-TX: UTP category 5, 5e cable (maximum 100m)
• EIA/TIA-568 100Ω STP (maximum 100m)
• 1000BASE-T: UTP category 5, 5e, 6 or above cable (maximum 100m)
• EIA/TIA-568 100Ω STP (maximum 100m)
• 1000BASE-X MMF, SMF- Power Supply
100–240V AC, 50/60 Hz
- Số lượng quạt
2 Fans
- Physical Security Lock
Yes
- Jumbo Frame
10 KB
- Switching Capacity
7.2 Gbps
- Mac Address Table
8 K
- Tiêu thụ điện tối đa
• 12.55 W (220/50Hz. no PD connected)
• 301.71 W (220/50Hz. with 250 W PD connected)- Tản nhiệt tối đa
• 42.67 BTU/h (no PD connected)
• 1025.81 BTU/h (with 250 W PD connected)
- Performance
- Packet Forwarding Rate
5.36 Mpps
- Khác
- Certifications
CE, FCC, RoHS
- Quy cách đóng gói
• MS118CP
• Power Cable
• Installation Guide
• Two mounting brackets and the fittings- Môi trường
• Operating Temperature: 0–50 °C (32–122 °F)
• Storage Temperature: -40–70 °C (-40–158 °F)
• Operating Humidity: 10–90% RH non-condensing
• Storage Humidity: 5–90% RH non-condensing